Bạn biết đấy, để sử dụng được ngôn ngữ nào đó, bạn cần phải trang bị cho mình một lượng từ vựng nhất định. Nếu bạn đang muốn học tiếng Hàn và chưa biết bắt đầu từ đâu thì hãy học những từ vựng thông dụng trước nhé. Trong đó, phương pháp giúp bạn ghi nhớ dễ dàng, khoa học và có hệ thống hơn cả là học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề. Đầu tiên, hãy cùng WANG Language học các từ vựng tiếng Hàn chủ đề: “Xưng hô trong gia đình” nha!
Cũng giống như tiếng Việt, xưng hô trong gia đình Hàn Quốc có rất nhiều ngôi, nhiều thứ bậc. Tuy nhiên, tiếng Hàn có phần phức tạp hơn bởi họ có những cách gọi khác nhau dựa trên việc người nói là nam hay nữ, trẻ hơn hay lớn hơn, đã kết hôn hay chưa kết hôn. Vậy thì làm thế nào để xưng hô cho đúng cấp bậc, đúng lễ nghĩa? Hiểu được khó khăn này, WANG đã phân chia từ vựng theo từng mối quan hệ trong gia đình để bạn dễ học hơn. Cùng tìm hiểu ngay nào!
1. 직계가족: Quan hệ trực hệ
STT
Tiếng Hàn
Tiếng Việt
1
증조 할아버지
cụ ông
2
증조 할머니
cụ bà
3
할아버지
ông
4
할머니
bà
5
친할아버지
ông nội
6
친할머니
bà nội
7
외할머니
bà ngoại
8
외할아버지
ông ngoại
9
어머니
mẹ, má
10
아버지
bố, ba
11
나
tôi
12
오빠
anh (em gái gọi)
13
형
anh (em trai gọi)
14
언니
chị (em gái gọi)
15
누나
chị (em trai gọi)
16
매형
anh rể (em trai gọi)
17
형부
anh rể (em gái gọi)
18
형수
chị dâu
19
동생
em
20
남동생
em trai
21
여동생
em gái
22
매부
em rể (đối với anh vợ)
23
제부
em rể (đối với chị vợ)
24
조카
cháu
Cách xưng hô trong quan hệ trực hệ.
2. 친가 친척: Họ hàng bên nội
25
형제
anh chị em
26
큰아버지
bác, anh của bố
27
큰어머니
bác gái (vợ của bác – 큰아버지)
28
작은아버지
chú, em của bố
29
작은어머니
thím
30
삼촌
anh, em của bố (thường gọi khi chưa lập gia đình)
31
고모
chị, em gái của bố
32
고모부
chú, bác (lấy em, hoặc chị của bố)
33
사촌
anh chị em họ
3. 외가 친척: Họ hàng bên ngoại
34
외삼촌
cậu hoặc bác trai (anh mẹ)
35
외숙모
cậu hoặc bác trai (anh mẹ)
36
이모
dì hoặc bác gái (chị của mẹ)
37
이모부
chú (chồng của 이모)
38
외(종)사촌
con của cậu (con của 외삼촌)
39
이종사촌
con của dì (con của 이모)
Cách xưng hô đối với họ hàng bên nội và bên ngoại.
4. 처가 식구: Gia đình nhà vợ
40
아내
vợ
41
장인
bố vợ
42
장모
mẹ vợ
43
처남
anh, em vợ (con trai)
44
처제
em vợ (con gái)
45
처형
chị vợ
Cách xưng hô đối với gia đình nhà vợ.
5. 시댁 식구: Gia đình nhà chồng
46
남편
chồng
47
시아버지
bố chồng
48
시어머니
mẹ chồng
49
시아주버니 (시형)
anh chồng
50
형님
vợ của anh chồng
51
시동생
em chồng (chung, gọi cả em trai và em gái của chồng)
52
도련님
gọi em trai chồng một cách tôn trọng
53
아가씨
gọi em gái chồng
54
동서
vợ của em, hoặc anh chồng
55
시숙
anh chị em chồng (nói chung)
Cách xưng hô đối với gia đình nhà chồng.
LỜI KẾT
Như vậy, WANG Language đã tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chủ đề: “Xưng hô trong gia đình” một cách đầy đủ và chi tiết cho bạn rồi đó. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn nắm rõ được cách xưng hô trong gia đình bằng tiếng Hàn và giúp bạn tự tin giao tiếp với người Hàn hơn. Đừng quên đón chờ những bài chia sẻ tiếp theo của WANG để học thêm nhiều từ vựng theo chủ đề bạn nhé!
Bài viết liên quan
LỊCH NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN 2024_ WANG LANGUAGE
SÁCH LUYỆN THI TOPIK II HIỆU QUẢ
Bạn phù hợp với hình thức du học Hàn Quốc nào?