Đề TOPIK II 읽기 gồm 50 câu hỏi, phân thành các dạng, nhằm đánh giá năng lực tiếng Hàn của thí sinh. Trong đó, câu 25 ~ 27 là dạng câu giải thích Tiêu đề báo.
Nhiều bạn gặp khó khăn vì các từ khóa trong tiêu đề báo thường là từ Hán Hàn, mang nghĩa ẩn dụ. Ở bài viết này, WANG Language cung cấp các từ vựng thường gặp, giúp bạn làm chủ dạng bài này.

Cách làm dạng bài Tiêu đề báo TOPIK II
Bước 1: Tìm từ khóa ở đề mục báo. Thông thường, phần vị ngữ hoặc nội dung trong ngoặc kép là những từ quan trọng.
Bước 2: Tìm hiểu nghĩa của từ khóa và tìm các biểu hiện tương tự.
Bước 3: Lựa chọn đáp án có nội dung tương tự như đề mục báo.
Lưu ý: Bạn chỉ nên dành 2 ~ 3 phút để giải quyết dạng bài này.

Hướng dẫn giải:
- Từ khóa “불황” , “쑥쑥”
- ‘불황’ có nghĩa là ‘경제 사정이 좋지 않다/ 어렵다’ (tình hình kinh tế khó khăn); ‘쑥쑥’ biểu hiện cho ‘성장하다, 오르다’, nhấn mạnh sự tăng trưởng
- Tìm đáp án mang nội dung biểu hiện sự trái ngược giữa tình hình khó khăn của các siêu thị lớn với sự tăng doanh số bán hàng ở các chợ truyền thống.
Đáp án đúng: 4. Mặc dù các siêu thị lớn đang gặp khó khăn về doanh thu nhưng doanh thu các chợ truyền thống vẫn tăng.
Các từ vựng thường gặp dạng bài Tiêu đề báo TOPIK II
Dưới đây là một số từ vựng mà bạn có thể gặp trong dạng bài câu 25 ~ 27 của đề thi TOPIK II. Nhanh chóng “bỏ túi” để đạt điểm tối đa dạng bài đọc này nhé!
Từ vựng & biểu hiện | Giải thích | Từ vựng & biểu hiện | Giải thích | |||
인기 | 열풍 | 뜨거운 바람
Làn sóng, trào lưu, cơn sốt |
변화 | 신기록 | 기존보다 새로운 기록
Kỷ lục mới |
|
열기 | 열기가 뜨겁다
Sức nóng, cuồng nhiệt |
역대 최고 | 역사상 최고 / 최저
Cao nhất/thấp nhất trong lịch sử |
|||
인기몰이 | 인기를 끄는 일
(việc gì đó) thu hút được sự chú ý/sự quan tâm (인기몰이를 하다) đang nổi |
상승 곡선 | Xu hướng tăng dần lên
>< 하강 곡선: Xu hướng giảm dần xuống |
|||
인기 폭발 | 인기가 많다
Rất được (mọi người) yêu thích/mến mộ |
오름세 | Xu hướng tăng
>< 내림세: Xu hướng giảm |
|||
각광 | 사회적 관심이나 흥미
Điểm sáng, (được) chú ý, quan tâm |
안정세 | 일정하게 유지됨
Xu hướng duy trì ở mức ổn định |
|||
유명세 | 유명해지다
Đang độ nổi tiếng |
돌파 | 넘어서다
Đột phá, vượt quá |
|||
흥행 | 영화 흥행
Sự thành công của phim Tính giải trí của phim |
추월하다 | 앞지르다
Vượt qua, vượt mặt, Vượt lên trên |
|||
폭주 | 주문 폭주
Bùng nổ đơn hàng Quá nhiều đơn đặt hàng |
전진 | 앞으로 나아감
Tiến triển |
|||
전성시대 | 최고 인기
Giai đoạn/thời kỳ huy hoàng/đỉnh cao |
과잉 | 지나치게 많음
Quá mức, thừa thãi, bừa phứa |
|||
성수기 | 관광지 숙소 인기
Mùa cao điểm |
가파르다 | 산이나 길이 몹시 경사지다
Dốc đứng, xuống dốc |
|||
사로잡다 | 마음이 한곳에 몰리게 하다
Thu hút (sự chú ý) Lôi cuốn (tình cảm), lôi kéo |
들썩(이다) | 올랐다가 내렸다가 하다
Lên – xuống, tăng – giảm |
|||
시선을 끌다 | 관심을 끌다
Thu hút sự quan tâm, gây sự chú ý. |
경제 |
인상 | 가격이 오르다: Giá tăng
↔ 인하가격이 내리다: Giá giảm |
||
사람 |
인파 | 수많은 사람
Làn sóng người, biển người |
급등=폭등 | 갑자기 오르다
Tăng đột ngột |
||
북새통 | 많은 사람이 시끄럽게 모여 있는 상황
Đám đông hỗn loạn, tình hình đang hỗn loạn/lộn xộn |
물가 | 물건값
Giá cả, vật giá |
|||
성업 | 장사가 잘 됨
Làm ăn/buôn bán thuận lợi, làm ăn/ buôn bán phát đạt |
유가 | 기름값
Giá xăng dầu |
|||
몰리다 | 여러 사람이 한꺼번에 모이다
Dồn vào, dồn về, đổ xô tới |
수요자 | 소비자
Người tiêu dùng |
|||
몰려들다 | 여러 사람이 한꺼번에 들어오다
Tràn vào, đổ xô, ào vào |
공급자 | 생산자
Người/ bên cung (cung cấp) |
|||
넘치다 | 사람이 넘치다 =아주 많다
Tràn, ngập, đầy, rất nhiều |
출하량 | 생산량
Sản lượng (lượng sản xuất) |
|||
북적(대다) | 많아지다, 붐비다
Đông nghịt, nhộn nhịp, tấp nập |
후불제 | Trả sau
>< 선불제: Trả trước |
|||
한산(하다) | Thưa thớt, vắng vẻ
>< 북적대다 (Đông nghẹt, lộn xộn) |
웃다/웃음 | 잘 돼서 만족해하다
Hài lòng/vừa ý khi mọi thứ thuận lợi/tốt đẹp |
|||
부동산 | 분양 | 아파트를 팖
Phân lô, phân từng căn |
울상 | 잘 안 돼서 곤란해하다
Khổ sở/khó khăn khi mọi thứ không thuận lợi
|
||
매매 | 사고팖
Việc mua bán |
기타 |
탈바꿈 | 새롭게 바꾼
Sự đổi mới, thay mới, lột xác |
||
전세 | 전셋집, 전세금, 전세가
Việc thuê bất động sản theo hình thức trả trước |
기미 | 예상할 수 있는 분위기
Dấu hiệu, biểu hiện |
|||
기타 | 연일 | 며칠 동안 계속
Nhiều/mấy ngày liên tục |
비명 | 무서워서 지르는 소리
Tiếng la hét /tiếng thét (vì sợ) |
||
안녕 | 이제 그만
Lời chào tạm biệt, Dừng ở đây, dừng tại đây |
충동 | 순간적인 욕구
Sự bốc đồng, xúi giục, kích động |
|||
기습 | 갑작스러운 일
Hành động/ sự việc bất ngờ |
수비 | Phòng ngự, phòng bị
>< 공격: Tấn công, công kích |
|||
환영 | 긍정적 반응
Hoan nghênh, chào đón |
전략 | 전쟁에서 이기기 위한 방법
Chiến lược |
|||
부처 | 부서 Bộ phận, phòng ban,
Ban ngành |
압도적 | 더 뛰어난 힘으로 꼼짝 못 하게
Có tính áp đảo |
|||
천차만별 | 다양함
Muôn hình vạn trạng, khác biệt |
승리 | Thắng lợi, thành công
⇔ 패배: Thất bại |
|||
지킴이 | 보호해 주는 사람
Người bảo vệ, người trông coi |
대표팀 | Đoàn đại biểu | |||
만점 | 효과가 좋음
Hoàn hảo; Điểm tối đa |
감독 | Giám sát | |||
ㅇㅇ전쟁 | 경쟁
Cuộc chiến (sự canh tranh gay gắt) |
성과 | 결과
Thành quả, kết quả |
|||
해결사 | 해결해 주는 사람
Người giải quyết thay bằng bạo lực =>Giang hồ, côn đồ |
물음표 | 의문, 의심, 불신
Câu hỏi, Dấu hỏi => Nghi vấn |
|||
이색 행사 | 특별한 행사
Sự kiện đặc biệt/đặc sắc |
극장가 | 극장이 주로 모여 있는 거리
Khu phố tập trung nhiều rạp chiếu phim => Trung tâm điện ảnh |
|||
이상 무 | 이상 없음
Không có gì bất thường |
예매율 | 예매한 비율
Tỉ lệ đặt vé trước |
|||
비상 | 긴급한 상태
Tình trạng khẩn cấp |
노화 | 늙어감
Lão hóa, xuống cấp, già đi |
|||
정상화 | 정상적인 상태가 됨
Bình thường hóa |
수수께끼 | 비밀을 쉽게 알 수 없는 것
Sự khó hiểu, bí ẩn => Câu đố |
|||
금물 | 하면 안 되는 일
Vật cấm kỵ, điều cấm kỵ |
회수율 | 다시 돌아오는 비율
Tỉ lệ thu hồi |
|||
회담 | 모여서 토의함
Hội đàm |
존폐 | 존속과 폐지
Bãi bỏ hay giữ |
|||
성사 | 일이 이루어짐
Thành công |
LỜI KẾT
Hy vọng những chia sẻ của WANG sẽ là nguồn kiến thức hữu ích cho bạn. Bên cạnh việc học từ vựng, bạn cũng cần nắm được các thao tác giải bài và phân bổ thời gian làm bài hợp lý. Chúc bạn ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi TOPIK.
Xem thêm:
Từ vựng thường gặp dạng bài Tiêu đề báo TOPIK II (P2)
Từ vựng thường gặp dạng bài Tiêu đề báo TOPIK II (P3)
Bài viết liên quan
LỊCH NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN 2024_ WANG LANGUAGE
SÁCH LUYỆN THI TOPIK II HIỆU QUẢ
Bạn phù hợp với hình thức du học Hàn Quốc nào?