“Thời gian” là một trong những chủ đề quen thuộc và được sử dụng nhiều nhất trong cuộc sống sinh hoạt hàng ngày. Do đó, các từ vựng thời gian thường phải tìm hiểu trước tiên khi bắt đầu với ngôn ngữ mới.
Với tiếng Hàn cũng vậy. Nếu bạn đã học qua trình độ Sơ cấp, hẳn bạn còn nhớ “Thời gian” là chủ đề được giới thiệu ngay ở những bài đầu tiên trong giáo trình phải không nào? Tuy nhiên đó mới chỉ là các từ cơ bản nhất để bạn làm quen ở bước đầu. Thực tế, còn “vô vàn” những từ vựng chỉ thời gian mà bạn nên biết nữa đó. Cùng WANG Language tìm hiểu ngay 150+ từ vựng tiếng Hàn chủ đề: “Thời gian” thôi nào!
Từ vựng “Thời gian” trong tiếng Hàn.
1. Từ vựng tiếng Hàn về các thứ trong tuần
STT
Tiếng Hàn
Tiếng Việt
1
월요일
thứ 2
2
화요일
thứ 3
3
수요일
thứ 4
4
목요일
thứ 5
5
금요일
thứ 6
6
토요일
thứ 7
7
일요일
chủ nhật
2. Từ vựng tiếng Hàn về ngày
8
오늘
hôm nay
9
내일
ngày mai
10
모레
ngày kia
11
글피
ngày kìa
12
어제
hôm qua
13
그제/ 그저께
hôm kia
3. Từ vựng tiếng Hàn về tuần
14
이번주
tuần này
15
지난주
tuần trước
16
다음주
tuần sau
17
주말
cuối tuần
18
이번주말
cuối tuần này
19
지난주만
cuối tuần trước
20
다음주말
cuối tuần sau
4. Từ vựng tiếng Hàn về tháng
21
이번달
tháng này
22
다음달
tháng sau
23
지난달
tháng trước
24
월/ 개월
tháng
25
초순
đầu tháng
26
중순
giữa tháng
27
월말
cuối tháng
5. Từ vựng tiếng Hàn về năm
28
올해 / 금년
năm nay
29
작년
năm ngoái
30
내년 /다음해
sang năm( năm sau)
31
내후년
năm sau nữa
32
해
năm
33
해당
theo từng năm
34
연초
đầu năm
35
연말
cuối năm
6. Các từ vựng liên quan khác
36
시간
thời gian
37
세월
ngày tháng, thời gian, tháng năm
38
날짜
ngày tháng
39
일시
ngày giờ
40
과거
quá khứ
41
현재
hiện tại
42
미래
tương lai
43
주일 / 일주일
một tuần
44
매일 / 날마다
hàng ngày
45
매주
hàng tuần
46
매달/ 매월
hàng tháng
47
매년
hàng năm
48
주말마다
mỗi cuối tuần
49
요즘 / 요즈음
dạo này
50
일찍
sớm
51
늦게
muộn
52
전
hơn, kém
53
반
nửa, rưỡi
54
시
giờ
55
분
phút
56
초
giây
57
아침
buổi sáng, bữa sáng
58
점심
buổi trưa, bữa trưa
59
저녁
buổi tối, bữa tối
60
오전
buổi sáng
61
오후
buổi chiều
62
낮
ban ngày
63
새벽
sáng sớm, mờ sáng
64
밤
đêm
65
날/달/해
ngày/tháng/năm (thuần Hàn)
66
일/월,개월/년
ngày/tháng/năm (Hán Hàn)
67
하루
một ngày
68
이틀
hai ngày
69
평일/평소
ngày thường
70
휴일/휴진/휴무
ngày nghỉ
71
휴가
kì nghỉ
72
설날/새해
ngày tết, năm mới
73
추석
tết trung thu
74
첫날
ngày đầu tiên năm mới
75
구정
tết nguyên đán
76
신정
tết dương lịch
77
보름
rằm
78
달력
lịch
79
음력
âm lịch
80
양력
dương lịch
81
공휴일/명절
ngày lễ
82
잔칫날
ngày lễ tiệc
83
연휴
ngày nghỉ lễ
84
장시간
thời gian dài
85
오래
lâu
86
오래동안
thời gian đã lâu
87
교대
ca, ca làm việc
88
주야
ngày đêm
89
주간
ca ngày
90
야간
ca đêm
91
기간
kì hạn
92
이때
lúc này
93
그때
lúc đó, khi đó
94
이따가
lát nữa, chút nữa
95
조만간
sớm muộn, sắp
96
아까
lúc nãy
97
마침
đúng lúc, vừa lúc đó
98
어젯밤
đêm hôm qua
99
전/전에
trước, trước đó
100
후/이후
sau, sau này
101
휴식
nghỉ giải lao
102
선거일
ngày bầu cử
103
지급일
ngày trả lương
104
금일휴업
ngày không làm việc
105
작업일지
ngày công
106
러시아워
giờ cao điểm, giờ tan tầm
107
시간표
thời gian biểu
108
동시
cùng lúc
109
격주
cách tuần
110
격주휴무
nghỉ cách tuần
111
세기
thế kỉ
112
시대
thời đại, thời kì
113
구시대
thời đại cũ
114
신시대
thời đại mới
115
현시대
thời đại hiện nay, thời đại này
116
전국시대
thời chiến quốc
117
기원
kỉ nguyên
118
동시대
cùng thời
119
황금시대
thời hoàng kim , thời vàng son
120
동기시대
thời kì đồ đồng
121
봉건시대
thời đại phong kiến
122
삼국시대
thời tam quốc
123
선사시대
thời tiền sử
124
학생시대
thời học sinh
125
전성시대
thời đại cực thịnh
126
철기시대
thời kì đồ sắt
127
호황시대
thời thịnh
128
우주시대
thời đại vũ trụ
129
원시시대
thời đại nguyên thủy
130
구석시대
thời đại đồ đá cũ
131
신석기시대
thời đại đồ đá mới
132
국제화시대
thời đại quốc tế hoá
133
평안한 시대
thời bình
134
유년기 시대
thời niên thiếu
135
선사시대
thời tiền sử
136
새시대
thời đại mới
137
문화대
thời đại văn hoá
138
근무시간
thời gian làm việc
139
크리스마스
ngày lễ giáng sinh
140
어린이날
ngày thiếu nhi
141
스승의 날
ngày nhà giáo
142
어버이날
ngày của mẹ
143
발렌타인데이
ngày lễ tình yêu, Valentine
144
석가탄신일
ngày lễ phật đản
145
국경일
ngày lễ quốc gia
146
정기휴무
ngày nghỉ định kì
147
하루월차
ngày nghỉ theo tháng
148
법정공휴일
ngày nghỉ theo luật định
149
말일
ngày cuối cùng của 1 tháng
150
출퇴근시간
thời gian đi và về
151
방학
kì nghỉ kéo dài
152
여름방학
nghỉ hè
153
겨울방학
nghỉ đông
154
옛날
ngày xưa
155
옛날 옛날
ngày xửa ngày xưa
156
근대/근세
cận đại
157
순간
khoảnh khắc, giây lát
158
방금
vừa mới , vừa lúc nãy
159
금방
ngay bây giờ, ngay, vừa mới
160
형세/정세
thời cuộc
161
시점
thời điểm
162
시한/ 기간
thời hạn
LỜI KẾT
Có thể thấy, những từ vựng trên được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Đồng thời còn xuất hiện rất nhiều trong các bản tin thời sự, sách, báo… và trong đề thi TOPIK. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn biết thêm các từ vựng tiếng Hàn chủ đề: “Thời gian”. Và mong rằng bạn sẽ tự tin vận dụng nó vào đời sống, học tập cũng như công việc. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với WANG để được tư vấn miễn phí. WANG Language sẽ luôn đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục tiếng Hàn!
Bài viết liên quan
LỊCH NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN 2024_ WANG LANGUAGE
SÁCH LUYỆN THI TOPIK II HIỆU QUẢ
Bạn phù hợp với hình thức du học Hàn Quốc nào?