Hoa thường được coi là món quà quý giá từ thiên nhiên, là thứ điểm tô và làm đẹp cho đời. Mỗi loài hoa đều có một tên gọi riêng, màu sắc riêng và hương thơm riêng. Đặc biệt, ẩn chứa sau nó là những thông điệp đầy ý nghĩa. Vậy bạn có tò mò các loài hoa mà bạn biết có tên là gì trong tiếng Hàn không?
Nếu có thì đừng bỏ qua bài viết này nhé vì sau đây WANG Language sẽ gửi đến bạn Top 50 từ vựng tiếng Hàn chủ đề: “Các loài hoa”. Đây cũng là những loài hoa phổ biến mà chắc hẳn các bạn đã gặp trong cuộc sống hàng ngày. Cùng học ngay để mở rộng vốn từ vựng về các loài hoa nào!

STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 | 무궁화 | Hoa Mugung (quốc hoa của Hàn Quốc) |
2 | 국화 | Hoa cúc |
3 | 금잔화 | Hoa cúc vạn thọ |
4 | 장미 | Hoa hồng |
5 | 나팔꽃 | Hoa loa kèn |
6 | 난초 | Hoa lan |
7 | 달리아 | Hoa thược dược |
8 | 도라지 꽃 | Hoa chuông |
9 | 들국화 | Cúc dại |
10 | 등꽃 | Hoa đậu tía |
11 | 라일락 | Hoa tử đinh hương |
12 | 매화 | Hoa mai |
13 | 맨드라미 | Hoa mào gà |
14 | 목화 | Hoa bông vải |
15 | 개나리 | Hoa chuông vàng |
16 | 민들레 | Hoa bồ công anh |
17 | 백일홍 | Hoa bách nhật hồng, tử vi |
18 | 백합 | Hoa bách hợp |
19 | 벚꽃 | Hoa anh đào |
20 | 봉선화 | Hoa bóng nước, hoa móng tay |
21 | 수선화 | Hoa thủy tiên hoa vàng |
22 | 아욱 | Hoa cẩm quỳ |
23 | 안개꽃 | Hoa sương mù |
24 | 야생화 | Hoa dại |
25 | 연꽃 | Hoa sen |
26 | 월계수 | Hoa nguyệt quế |
27 | 유채꽃 | Hoa cải dầu |
28 | 은방울꽃 | Hoa lan chuông |
29 | 나리 | Hoa huệ |
30 | 접시꽃 | Hoa thục quỳ |
31 | 제비꽃 | Hoa violet, hoa bướm |
32 | 조화 | Hoa giả |
33 | 카네이션 | Hoa carnation, hoa cẩm chướng |
34 | 튤립 | Hoa tulip |
35 | 해당화 | Hoa hải đường |
36 | 해바라기 | Hoa hướng dương |
37 | 모란 | Hoa mẫu đơn |
38 | 연꽃 | Hoa sen |
39 | 재스민 | Hoa lài |
40 | 수련 | Hoa súng |
41 | 프랜지페인 | Hoa sứ |
42 | 선인장꽃 | Hoa xương rồng |
43 | 함박꽃 | Hoa mẫu đơn |
44 | 매화꽃,살구꽃 | Hoa mai |
45 | 자두꽃 | Hoa mận |
46 | 진달래 | Hoa đỗ quyên |
47 | 목련화 | Hoa mộc lan |
48 | 코스모스 | Hoa soi nhái |
49 | 수국 | Hoa cẩm tú cầu |
50 | 복숭아꽃 | Hoa đào |
Như vậy, WANG Language đã tổng hợp cho bạn top 50 từ vựng tiếng Hàn chủ đề: “Các loài hoa”. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã “nạp thêm” được nhiều từ vựng mới và tự tin gọi tên những loài hoa mà bạn thấy hàng ngày bằng tiếng Hàn nha! Đừng quên theo dõi những bài chia sẻ tiếp theo của WANG để học thêm nhiều kiến thức tiếng Hàn bổ ích nhé!
Bài viết liên quan
LỊCH NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN 2024_ WANG LANGUAGE
SÁCH LUYỆN THI TOPIK II HIỆU QUẢ
Bạn phù hợp với hình thức du học Hàn Quốc nào?