60+ Từ vựng tiếng Hàn miêu tả cảm xúc

Cảm xúc là thứ luôn hiện diện trong cuộc sống hàng ngày. Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, viết nhật ký hay tham gia kỳ thi TOPIK, việc biết cách diễn đạt cảm xúc bằng tiếng Hàn sẽ giúp bạn thể hiện bản thân một cách tự nhiên và chính xác hơn. Trong bài viết này, bạn sẽ được tìm hiểu các nhóm từ vựng tiếng Hàn miêu tả cảm xúc phổ biến – bao gồm cả những cảm xúc tích cực và tiêu cực, cũng như các cụm từ thường dùng trong giao tiếp thực tế.

Từ vựng chủ đề cảm xúc
Từ vựng chủ đề cảm xúc

Phân loại từ vựng cảm xúc tiếng Hàn theo nhóm

Từ vựng cảm xúc tích cực

Từ vựng cảm xúc tích cực
Từ vựng cảm xúc tích cực

 

STT Từ vựng Nghĩa
1 다정하다 Giàu tình cảm
2 대견하다 Đáng khen
3 만만하다 Nhẹ nhàng
4 만족하다 Hài lòng
5 감사하다 Biết ơn
6 고맙다 Cảm ơn
7 기분 좋다 Tâm trạng tốt
8 반갑다 Vui mừng
9 사랑하다 Yêu
10 상쾌하다 Sảng khoái
11 자신하다 Tự tin
12 재미있다 Thích thú
13 좋다 Tốt, hay
14 좋아하다 Thích
15 중시하다 Coi trọng
16 생기있다 Đầy sức sống
17 신나다
Hứng khởi, phấn chấn
18 안심하다 An tâm
19 침착하다 Bình tĩnh
20 통쾌하다 Hài lòng, hả hê
21 편안하다
Thoải mái, bình an
22 편하다 Thoải mái
23 행복하다 Hạnh phúc
24 기쁘다
Vui vẻ, hân hoan
25 자랑스럽다 Tự hào
26 즐겁다 Vui vẻ
27 웃다 Cười

 

Từ vựng cảm xúc tiêu cực

Từ vựng cảm xúc tiêu cực
Từ vựng cảm xúc tiêu cực
STT Từ vựng Nghĩa
28 답답하다 Ngột ngạt, u sầu
29 당황하다 Bối rối
30 무관심하다 Vô tâm
31 무섭다 Sợ hãi
32 무시하다 Khinh thường
33 미안하다 Xin lỗi
34 걱정하다 Lo lắng
35 고통하다 Đau đớn
36 기분 나쁘다 Tâm trạng xấu
37 꾸짖다 Trách mắng
38 냉정하다 Lạnh lùng
39 두렵다 Sợ, lo sợ
40 미워하다 Ghét
41 부러워하다 Ghen tị
42 불만스럽다 Không hài lòng
43 불안하다 Bất an
44 불쾌하다 Khó chịu
45 불편하다 Không thoải mái
46 불행하다 Bất hạnh
47 원망하다 Oán hận
48 재미없다 Tẻ nhạt
49 졸리다 Buồn ngủ
50 지루하다 Chán ngắt
51 질투하다 Ghen tị
52 수줍다 Rụt rè
53 창피하다 Xấu hổ
54 억울하다 Oan ức
55 우려하다 Lo ngại
56 외롭다 Cô đơn
57 우울하다 U sầu
58 짜증나다 Cáu, bực
59 초조하다 Thấp thỏm
60 피곤하다 Mệt mỏi
61 혐오하다 Căm ghét
62 부끄럽다 Ngượng, xấu hổ
63 슬프다 Buồn đau
64 싫다
Ghét, không thích
65 울다 Khóc
66 화나다 Tức giận

 

Cách học từ tiếng Hàn hiệu quả

Để ghi nhớ lâu và sử dụng được ngay, bạn nên:

  • Học theo nhóm cảm xúc thay vì học riêng lẻ

  • Gắn từ với hình ảnh hoặc tình huống thực tế (xem phim, đọc truyện, viết nhật ký)

  • Tự đặt câu hoặc viết cảm xúc bản thân mỗi ngày bằng tiếng Hàn

  • Nghe – lặp lại – ghi chép khi thấy các từ này trong phim, nhạc, vlog Hàn Quốc

Tại WANG, các buổi học từ vựng luôn kết hợp giữa lý thuyết và tình huống sử dụng. Nhờ đó, học viên không chỉ học từ, mà còn biết cách sử dụng đúng lúc, đúng cách – điều cực kỳ quan trọng khi bạn muốn giao tiếp tự nhiên hoặc viết bài thi đạt điểm cao.

Kết luận

Hiểu và sử dụng tốt từ vựng tiếng Hàn miêu tả cảm xúc không chỉ giúp bạn làm bài TOPIK tốt hơn, mà còn giúp bạn biểu đạt cảm xúc thật trong giao tiếp hàng ngày. Đừng để vốn từ hạn chế khả năng thể hiện bản thân. Hãy bắt đầu từ những từ quen thuộc, gần gũi nhất – chính là cảm xúc bạn trải qua mỗi ngày.

Nếu bạn cần một chương trình học bài bản, có người hướng dẫn và hỗ trợ học theo chủ đề hiệu quả, bạn có thể tham khảo các khóa học tại WANG để được đồng hành theo đúng lộ trình và năng lực của mình.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *