Cảm xúc là thứ luôn hiện diện trong cuộc sống hàng ngày. Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, viết nhật ký hay tham gia kỳ thi TOPIK, việc biết cách diễn đạt cảm xúc bằng tiếng Hàn sẽ giúp bạn thể hiện bản thân một cách tự nhiên và chính xác hơn. Trong bài viết này, bạn sẽ được tìm hiểu các nhóm từ vựng tiếng Hàn miêu tả cảm xúc phổ biến – bao gồm cả những cảm xúc tích cực và tiêu cực, cũng như các cụm từ thường dùng trong giao tiếp thực tế.

Phân loại từ vựng cảm xúc tiếng Hàn theo nhóm
Từ vựng cảm xúc tích cực

STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 다정하다 | Giàu tình cảm |
2 | 대견하다 | Đáng khen |
3 | 만만하다 | Nhẹ nhàng |
4 | 만족하다 | Hài lòng |
5 | 감사하다 | Biết ơn |
6 | 고맙다 | Cảm ơn |
7 | 기분 좋다 | Tâm trạng tốt |
8 | 반갑다 | Vui mừng |
9 | 사랑하다 | Yêu |
10 | 상쾌하다 | Sảng khoái |
11 | 자신하다 | Tự tin |
12 | 재미있다 | Thích thú |
13 | 좋다 | Tốt, hay |
14 | 좋아하다 | Thích |
15 | 중시하다 | Coi trọng |
16 | 생기있다 | Đầy sức sống |
17 | 신나다 |
Hứng khởi, phấn chấn
|
18 | 안심하다 | An tâm |
19 | 침착하다 | Bình tĩnh |
20 | 통쾌하다 | Hài lòng, hả hê |
21 | 편안하다 |
Thoải mái, bình an
|
22 | 편하다 | Thoải mái |
23 | 행복하다 | Hạnh phúc |
24 | 기쁘다 |
Vui vẻ, hân hoan
|
25 | 자랑스럽다 | Tự hào |
26 | 즐겁다 | Vui vẻ |
27 | 웃다 | Cười |
Từ vựng cảm xúc tiêu cực

STT | Từ vựng | Nghĩa |
28 | 답답하다 | Ngột ngạt, u sầu |
29 | 당황하다 | Bối rối |
30 | 무관심하다 | Vô tâm |
31 | 무섭다 | Sợ hãi |
32 | 무시하다 | Khinh thường |
33 | 미안하다 | Xin lỗi |
34 | 걱정하다 | Lo lắng |
35 | 고통하다 | Đau đớn |
36 | 기분 나쁘다 | Tâm trạng xấu |
37 | 꾸짖다 | Trách mắng |
38 | 냉정하다 | Lạnh lùng |
39 | 두렵다 | Sợ, lo sợ |
40 | 미워하다 | Ghét |
41 | 부러워하다 | Ghen tị |
42 | 불만스럽다 | Không hài lòng |
43 | 불안하다 | Bất an |
44 | 불쾌하다 | Khó chịu |
45 | 불편하다 | Không thoải mái |
46 | 불행하다 | Bất hạnh |
47 | 원망하다 | Oán hận |
48 | 재미없다 | Tẻ nhạt |
49 | 졸리다 | Buồn ngủ |
50 | 지루하다 | Chán ngắt |
51 | 질투하다 | Ghen tị |
52 | 수줍다 | Rụt rè |
53 | 창피하다 | Xấu hổ |
54 | 억울하다 | Oan ức |
55 | 우려하다 | Lo ngại |
56 | 외롭다 | Cô đơn |
57 | 우울하다 | U sầu |
58 | 짜증나다 | Cáu, bực |
59 | 초조하다 | Thấp thỏm |
60 | 피곤하다 | Mệt mỏi |
61 | 혐오하다 | Căm ghét |
62 | 부끄럽다 | Ngượng, xấu hổ |
63 | 슬프다 | Buồn đau |
64 | 싫다 |
Ghét, không thích
|
65 | 울다 | Khóc |
66 | 화나다 | Tức giận |
Cách học từ tiếng Hàn hiệu quả
Để ghi nhớ lâu và sử dụng được ngay, bạn nên:
-
Học theo nhóm cảm xúc thay vì học riêng lẻ
-
Gắn từ với hình ảnh hoặc tình huống thực tế (xem phim, đọc truyện, viết nhật ký)
-
Tự đặt câu hoặc viết cảm xúc bản thân mỗi ngày bằng tiếng Hàn
-
Nghe – lặp lại – ghi chép khi thấy các từ này trong phim, nhạc, vlog Hàn Quốc
Tại WANG, các buổi học từ vựng luôn kết hợp giữa lý thuyết và tình huống sử dụng. Nhờ đó, học viên không chỉ học từ, mà còn biết cách sử dụng đúng lúc, đúng cách – điều cực kỳ quan trọng khi bạn muốn giao tiếp tự nhiên hoặc viết bài thi đạt điểm cao.
Kết luận
Hiểu và sử dụng tốt từ vựng tiếng Hàn miêu tả cảm xúc không chỉ giúp bạn làm bài TOPIK tốt hơn, mà còn giúp bạn biểu đạt cảm xúc thật trong giao tiếp hàng ngày. Đừng để vốn từ hạn chế khả năng thể hiện bản thân. Hãy bắt đầu từ những từ quen thuộc, gần gũi nhất – chính là cảm xúc bạn trải qua mỗi ngày.
Nếu bạn cần một chương trình học bài bản, có người hướng dẫn và hỗ trợ học theo chủ đề hiệu quả, bạn có thể tham khảo các khóa học tại WANG để được đồng hành theo đúng lộ trình và năng lực của mình.
Bài viết liên quan
Cấu trúc tiếng Hàn Nâng cao (P2)
Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao (Phần 1)
Phân biệt 70+ cặp từ tiếng Hàn dễ nhầm lẫn – Kèm ví dụ dễ hiểu