- 거의 : hầu như, gần như
- 겨우 : chỉ, một cách khó khăn
- 골고루: đều nhau, ngang/ bằng nhau
- 게다가: vả lại, hơn nữa, bên cạnh đó
- 결코+ câu phủ định: không bao giờ…
- 과연 : quả nhiên
- 괜히 : vô lí, chẳng được gì
- 그저: tiếp tục, vẫn
- 괘: kha khá, đáng kể
- 끝내: kết thúc, cuối cùng
- 내내: (trong) suốt, từ đầu đến giờ
- 다시: lại, lần nữa
- 달리: khác nhau
- 당분간: tạm thời, một thời gian ngắn
- 대개: khoảng, đại khái
- 대부분: phần lớn, đại đa số
- 대체로: đại khái, đại thể
- 대충: qua loa, sơ sài
- 더욱: càng, hơn nữa
- 도대체: rốt cuộc (dùng trong câu nghi vấn)
- 도리어: ngược lại, thay vì
- 도무지+ (câu PĐ): hoàn toàn không…
- 도저히+ (câu PĐ): không một chút nào…
- 되도록: nếu có thể, nếu được
- 따로: riêng rẽ, tách riêng, riêng biệt
- 때때로: thi thoảng, đôi khi , hiếm khi
- 뜻밖에: bất ngờ, không nghĩ đến, không ngờ đến (xảy ra ngoài suy nghĩ)
- 마음껏: thỏa thích
- 마치: giống như, như thể
- 마침: đúng lúc, vừa lúc đó
- 막상: hóa ra, bỗng dưng xảy ra
- 만일: nếu như
- 무사히: bình an vô sự
- 무조건: vô điều kiện, bằng mọi giá
- 무척: rất rất, vô cùng
- 미리: trước, trước đây, sẵn
- 바로: ngay lập tức, chính là
- 반드시: nhất định, chắc chắn
- 방금: vừa mới, vừa xong, vừa rồi
- 벌써: đã…rồi
- 별로+ (câu PĐ): không… mấy/ lắm
- 비록: cho dù, dẫu cho, mặc dù
- 살며시: nhè nhẹ, lẳng lặng
- 살짝: nhẹ nhàng, lén lút, lẳng lặng
- 설마: không lẽ, chẳng lẽ, chẳng lẽ nào
- 스스로: tự mình
- 슬쩍: nhanh nhẹn, nhẹ nhàng
- 실제로: thực sự, thực tế
- 실컷: một cách thỏa mãn, thỏa thích
- 심지어: thậm chí
|
- 아까: vừa lúc nãy
- 아무튼: dù sao/dẫu sao đi nữa thì…
- 약간: một chút, một ít
- 어느새: lúc nào không hay
- 어쨌든: dù thế nào, dù sao
- 어차피: dù thế nào, dù sao (thì cũng)
- 억지로: một cách ép buộc (bất đắc dĩ)
- 언젠가: lúc nào đó
- 역시: cũng, cũng vẫn
- 오히려: trái lại, ngược lại
- 온통: cả, suốt, toàn bộ
- 워낙: vốn dĩ, rất, quá
- 원래: vốn, vốn dĩ, vốn lẽ
- 의외로: ngoài dự kiến, ngoài sự mong đợi, bất ngờ
- 이따금: thỉnh thoảng, đôi khi
- 이만: từng này
- 이만큼: bằng chừng này, bằng mức này
- 이미: đã rồi
- 일부러: cố ý, chủ ý, cố tình, cố ý
- 잔뜩: tràn đầy
- 자칫: chỉ, nhỡ một chút, sơ sẩy một chút, sơ suất
- 잠시: tạm thời, một lúc/ lát, trong thời gian ngắn
- 저절로: một cách tự nhiên, tự động
- 점점: dần dần, từ từ
- 점차: từ từ, dần dà
- 정말로: một cách thực sự
- 정성껏: một cách chân thành, hết lòng
- 제대로: theo đúng như…, một cách kha khá, vừa đủ
- 제발: xin, xin hãy, làm ơn
- 제법: khá
- 조만간: trong thời gian không xa, không lâu
- 좀처럼: hiếm khi, ít khi
- 종종: thi thoảng
- 줄곧: một cách liên tục, không ngừng
- 만약: giả sử
- 혹시: không chừng, lỡ đâu
- 차마…할수없다: thật không có lòng dạ nào để làm..
- 차차: dần dần, từ từ
- 차츰: từng bước một, một chút một
- 충분히: đầy đủ
- 하도: quá, quá nhiều
- 하필: hà tất, sao lại phải, tại sao phải
- 한참: một lúc lâu, một hồi lâu
- 한창: thời điểm tốt nhất, lúc tốt nhất
- 한편: một phía, một mặt, mặt khác
- 함부로: bừa bãi, tùy tiện, bậy bạ
- 활짝: rộng, rộng toang, sáng sủa
- 훨씬: rất nhiều, hơn hẳn
- 흔히: thường, hầu như, phần lớn
- 힘껏: bằng tất cả cố gắng, với tất cả tâm trí, sức lực
|
Bài viết liên quan
LỊCH NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN 2024_ WANG LANGUAGE
SÁCH LUYỆN THI TOPIK II HIỆU QUẢ
Bạn phù hợp với hình thức du học Hàn Quốc nào?