TOP 100 PHÓ TỪ TIẾNG HÀN THƯỜNG GẶP TRONG ĐỀ THI TOPIK II

Trong tiếng Hàn, phó từ (부사) là những từ thường đứng trước tính từ, động từ, trạng từ hoặc đứng đầu câu. Nó có chức năng bổ nghĩa cho thành phần trong câu hoặc cho cả câu đó. Phó từ giúp cho câu trở nên rõ ràng, cụ thể và tránh nhầm lẫn về ý nghĩa. 

Ví dụ:

(1) 그녀는 매우 예뻐요: Cô ấy rất xinh đẹp.

=> Phó từ “매우” bổ nghĩa cho tính từ “예쁘다”.

(2) 과연 이 문법은 쉽다: Quả nhiên ngữ pháp này dễ. 

=> Phó từ “과연” bổ nghĩa cho cả câu văn.

Nếu các bạn đã từng làm đề thi Đọc TOPIK II, chắc hẳn các bạn cũng biết câu 19 là dạng câu hỏi yêu cầu tìm phó từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong đoạn văn. Do đó, khi nắm được càng nhiều phó từ, bạn sẽ càng dễ dàng “ăn điểm” ở câu này mà không mất quá nhiều thời gian. 

top 100 pho tu thuong gap trong de thi TOPIK II_1
Câu 19 trong đề thi Đọc TOPIK II.

Vậy nên hôm nay, hãy cùng WANG Language “nạp ngay” 100 phó từ tiếng Hàn thường xuất hiện trong đề thi TOPIK II bạn nhé!

  1. 거의 : hầu như, gần như
  2. 겨우 : chỉ, một cách khó khăn
  3. 골고루: đều nhau, ngang/ bằng nhau
  4. 게다가: vả lại, hơn nữa, bên cạnh đó
  5. 결코+ câu phủ định: không bao giờ…
  6. 과연 : quả nhiên
  7. 괜히 : vô lí, chẳng được gì
  8. 그저: tiếp tục, vẫn
  9. 괘: kha khá, đáng kể
  10. 끝내: kết thúc, cuối cùng
  11. 내내: (trong) suốt, từ đầu đến giờ
  12. 다시: lại, lần nữa
  13. 달리: khác nhau
  14. 당분간: tạm thời, một thời gian ngắn
  15. 대개: khoảng, đại khái
  16. 대부분: phần lớn, đại đa số
  17. 대체로: đại khái, đại thể
  18. 대충: qua loa, sơ sài
  19. 더욱: càng, hơn nữa
  20. 도대체: rốt cuộc (dùng trong câu nghi vấn)
  21. 도리어: ngược lại, thay vì
  22. 도무지+ (câu PĐ): hoàn toàn không…
  23. 도저히+ (câu PĐ): không một chút nào…
  24. 되도록:  nếu có thể, nếu được
  25. 따로: riêng rẽ, tách riêng, riêng biệt
  26. 때때로: thi thoảng, đôi khi , hiếm khi
  27. 뜻밖에:  bất ngờ, không nghĩ đến, không ngờ đến (xảy ra ngoài suy nghĩ)
  28. 마음껏: thỏa thích
  29. 마치: giống như, như thể
  30. 마침: đúng lúc, vừa lúc đó
  31. 막상:  hóa ra, bỗng dưng xảy ra
  32. 만일: nếu như
  33. 무사히: bình an vô sự
  34. 무조건: vô điều kiện, bằng mọi giá
  35. 무척: rất rất, vô cùng
  36. 미리: trước, trước đây, sẵn
  37. 바로: ngay lập tức, chính là
  38. 반드시: nhất định, chắc chắn
  39. 방금:  vừa mới, vừa xong, vừa rồi
  40. 벌써: đã…rồi
  41. 별로+ (câu PĐ):  không… mấy/ lắm
  42. 비록: cho dù, dẫu cho, mặc dù
  43. 살며시: nhè nhẹ, lẳng lặng
  44. 살짝:  nhẹ nhàng, lén lút, lẳng lặng
  45. 설마: không lẽ, chẳng lẽ, chẳng lẽ nào
  46. 스스로: tự mình
  47. 슬쩍: nhanh nhẹn, nhẹ nhàng
  48. 실제로: thực sự, thực tế
  49. 실컷: một cách thỏa mãn,  thỏa thích
  50. 심지어: thậm chí
  1. 아까: vừa lúc nãy
  2. 아무튼: dù sao/dẫu sao đi nữa thì…
  3. 약간:  một chút, một ít
  4. 어느새: lúc nào không hay
  5. 어쨌든: dù thế nào, dù sao
  6. 어차피: dù thế nào, dù sao (thì cũng)
  7. 억지로: một cách ép buộc (bất đắc dĩ)
  8. 언젠가: lúc nào đó
  9. 역시: cũng, cũng vẫn
  10. 오히려:  trái lại,  ngược lại
  11. 온통: cả, suốt, toàn bộ
  12. 워낙: vốn dĩ, rất, quá
  13. 원래: vốn, vốn dĩ, vốn lẽ
  14. 의외로: ngoài dự kiến, ngoài sự mong đợi, bất ngờ
  15. 이따금:  thỉnh thoảng, đôi khi
  16. 이만: từng này
  17. 이만큼: bằng chừng này, bằng   mức này
  18. 이미:  đã rồi
  19. 일부러:  cố ý, chủ ý, cố tình, cố ý
  20. 잔뜩: tràn đầy
  21. 자칫: chỉ, nhỡ một chút, sơ sẩy một chút, sơ suất
  22. 잠시: tạm thời, một lúc/ lát, trong thời gian ngắn
  23. 저절로:  một cách tự nhiên, tự động
  24. 점점: dần dần, từ từ
  25. 점차: từ từ, dần dà
  26. 정말로: một cách thực sự
  27. 정성껏: một cách chân thành, hết lòng
  28. 제대로: theo đúng như…, một cách kha khá, vừa đủ
  29. 제발: xin, xin hãy, làm ơn
  30. 제법: khá
  31. 조만간: trong thời gian không xa, không lâu
  32. 좀처럼: hiếm khi, ít khi
  33. 종종:  thi thoảng
  34. 줄곧: một cách liên tục, không ngừng
  35. 만약: giả sử
  36. 혹시: không chừng, lỡ đâu 
  37. 차마…할수없다:  thật không có lòng dạ nào để làm..
  38. 차차: dần dần, từ từ
  39. 차츰: từng bước một, một chút một
  40. 충분히: đầy đủ
  41. 하도: quá, quá nhiều
  42. 하필: hà tất, sao lại phải, tại sao phải
  43. 한참:  một lúc lâu, một hồi lâu
  44. 한창: thời điểm tốt nhất, lúc tốt nhất
  45. 한편: một phía, một mặt, mặt khác
  46. 함부로: bừa bãi, tùy tiện, bậy bạ
  47. 활짝: rộng, rộng toang, sáng sủa
  48. 훨씬: rất nhiều, hơn hẳn
  49. 흔히: thường, hầu như, phần lớn
  50. 힘껏: bằng tất cả cố gắng, với tất cả tâm trí, sức lực

LỜI KẾT

100 phó từ trên được tổng hợp và chia sẻ bởi cô Tâm Phạm – giáo viên chuyên môn sâu của WANG Language với trên 12 năm kinh nghiệm luyện thi TOPIK. Hi vọng qua bài viết này, các bạn đã “bỏ túi” được nhiều phó từ tiếng Hàn và tự tin chinh phục bài thi Đọc TOPIK II nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *