THÀNH NGỮ, TỤC NGỮ TRONG TIẾNG HÀN

Thành ngữ, tục ngữ trong tiếng Hàn là một thể loại văn học dân gian đã có từ lâu đời của nhân dân và được đúc kết thành những câu nói ngắn gọn, cô đọng và súc tích. Qua đó, nó thể hiện văn hóa, lối sống của con người Hàn Quốc từ xưa tới nay. Do vậy, việc “nằm lòng” được ý nghĩa của thành ngữ, tục ngữ sẽ giúp các bạn “ghi điểm” không chỉ trong giao tiếp mà còn trong các bài viết TOPIK. Sau đây WANG Language sẽ giới thiệu cho các bạn 30 câu thành ngữ, tục ngữ tiếng Hàn thông dụng và phổ biến hiện nay nhé!

 

Thành ngữ, tục ngữ về tình cảm

Thành ngữ, tục ngữ về tình cảm

 

STT Thành ngữ, tục ngữ Ý nghĩa
1 가까운 이웃 먼 친척보다 낫다 Hàng xóm gần tốt hơn họ hàng xa

~ Bán anh em xa mua láng giềng gần

2 가는 말이 고와야 오는 말이 곱다 Lời nói đi có đẹp thì lời nói đến mới đẹp 

~ Có đi có lại mới toại lòng nhau

3 동고동락 Đồng cam cộng khổ
4 바늘 가는 데 실 간다 Kim đi đâu, chỉ theo đó 

(Có mối quan hệ mật thiết với nhau, như hình với bóng)

5 그 아버지에 그 자식 Cha nào con nấy
6 몸은 떨어져 있으나 마음은 가까이 있다 Xa mặt nhưng không cách lòng
7 물에 빠진 놈 건져 놓으니 보따리 내놓으라 한다 Vớt thằng chết đuối lên lại bị bảo rằng đưa hành lý đây

~ Lấy oán báo ơn

8 분명한 명백한  Tiền có đồng, cá có con
9 피는 물보다 진하다 Một giọt máu đào hơn ao nước lã
10 기르던 개에게 다리 물렸다 Bị con chó mình nuôi cắn vào chân 

~ Nuôi ong tay áo, Ăn cháo đá bát

 

Thành ngữ, tục ngữ về lòng nghị lực trong cuộc sống

Thành ngữ, tục ngữ về lòng nghị lực trong cuộc sống

STT Thành ngữ, tục ngữ Ý nghĩa
1 뜻이 있는 곳에 길이 있다 Nơi nào có ý chí nơi đó có đường đi

~ Có chí thì nên

2 무쇠도 갈면 바늘 된다 Có công mài sắt có ngày nên kim
3 부지런한 자의 계획은 성공하게 마련이다 Kế hoạch của người chăm chỉ đương nhiên là thành công
4 시작이 반이다 Sự khởi đầu là một nửa chặng đường
5 열 번 찍어 안 넘어가는 나무 없다 Không có cây nào chặt mười lần mà không đổ 

~ Có công mài sắt có ngày nên kim

6 하지 않느니 보다는 늦어도 하는 편이 낫다 Chậm còn hơn không
7 이론은 실제 상황이 따라야 한다 Lý thuyết phải đi kèm với tình huống thực tế

~ Học đi đôi với hành

8 꼬리가 길면 잡힌다 Nếu đuôi dài thì sẽ bị bắt

~ Cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra

9 비 온 뒤에 땅이 굳어진다 Sau cơn mưa trời lại sáng
10 개천에서 용 난다뛰는 놈 위에 나는 놈 있다 trên kẻ nhảy còn có kẻ bay

~ Núi cao còn có núi cao hơn

 

Thành ngữ, tục ngữ về nhân cách con người 

Thành ngữ, tục ngữ về con người

STT Thành ngữ, tục ngữ  Ý nghĩa 
1 개구리 올챙이 적 생각 못한다 Con ếch không nghĩ mình từng là nòng nọc

~ Khi thành công, giàu sang thì huênh hoang và quên đi quá khứ khốn khó

2 누워서 침 뱉기 Nằm nhổ nước bọt

~ Gậy ông đập lưng ông

3 눈에는눈, 이에는이 Trong mắt là mắt, trong răng là răng

~ Ăn miếng trả miếng

4 뚝배기보다 장맛이다 Vị tương ngon hơn cái niêu đất

~ Tốt gỗ hơn tốt nước sơn

5 근거없이 말하다 Nói không có chứng cứ

~ Ăn ốc nói mò

6 남에 떡이 커 보인다 Bánh tteok của người khác trông có vẻ to hơn

~ Đứng núi này trông núi nọ

7 남의 잔치에 감 놔라 배 놔라 한다  Đặt hồng/ lê lên bàn tiệc của người khác 

(Cứ thích chõ mũi vào việc người khác).

8 종로에서 뺨맞고 한강에서 화풀이하다  Bị tát ở Jongno ra sông Hàn trút giận

~ Giận cá chém thớt

9 벼는 익을수록 고개를 숙인다 Lúa càng chín càng rủ bông

(Càng là người biết nhiều thì càng khiêm tốn)

10 발밑에 물이 차다 Nước đến chân mới nhảy

 

Lời kết 

Trên đây WANG đã tổng hợp 30 câu thành ngữ, tục ngữ tiếng Hàn được sử dụng phổ biến hiện nay. Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ tích lũy được nhiều kiến thức bổ ích đồng thời có thể vận dụng trong các bài viết TOPIK. Bên cạnh đó, các bạn đừng quên theo dõi những bài chia sẻ tiếp theo của WANG Language để mở rộng vốn từ vựng của bản thân hơn nữa nhé! 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *