Từ đi học, đi làm, đi chơi đến dự tiệc – bạn đều cần biết cách nói về quần áo, giày dép, phụ kiện nếu học tiếng Hàn. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề trang phục không chỉ để giao tiếp khi đi mua sắm, mà cả khi thi TOPIK, xem phim, đọc blog thời trang Hàn… chủ đề này cũng cực kỳ phổ biến.
Cùng WANG tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Quần áo
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 미니 스커트 | Váy ngắn |
2 | 원피스 | Đầm, váy liền |
3 | 겉옷 | Áo ngoài |
4 | 속옷 | Áo trong |
5 | 셔츠 | Áo sơ mi |
6 | 와이셔츠 | áo sơ mi công sở |
7 | 티셔츠 | Áo T – Shirts (áo ngắn tay hình chữ T) |
8 | 블라우스 | áo blouses |
9 | 스웨터 | Áo len dài tay |
10 | 양복 | Áo vest |
11 | 브라 | Áo nịt ngực |
12 | 속셔츠 | Áo lót trong, áo lồng |
13 | 반팔 | Áo ngắn tay |
14 | 긴팔 | Áo dài tay |
15 | 조끼 | Áo gi – lê |
16 | 운동복 체육복 | Đồ thể thao |
17 | 수영복 | Đồ bơi |
18 | 코트 | Áo khoác |
19 | 패딩 | Áo khoác phao |
20 | 목도리 | Khăn quàng |
21 | 니트 | Áo len |
22 | 롱패딩 | Áo khoác dài |
23 | 장갑 | Găng tay |
24 | 부츠 | Ủng |
25 | 털모자 | Mũ lông |
26 | 내복 | Quần áo mặc lót bên trong (đồ giữ nhiệt) |
27 | 후드티 | Áo hoodie |
28 | 스웨터 | Áo len |
29 | 벨트 | Thắt lưng |
30 | 기모바지 | Quần bông dày, quần lót lông |
31 | 양말 | Tất |
32 | 구두 | Giày da |
33 | 운동화 | Giày thể thao |
34 | 신발 | Giày dép |
35 | 가방 | Túi xách |
36 | 배낭 | Ba lô |
37 | 모자 | Mũ |
38 | 안경 | Kính |
39 | 목걸이 | Dây chuyền |
40 | 귀걸이 | Khuyên tai |
41 | 반지 | Nhẫn |
42 | 팔찌 | Vòng tay |
43 | 넥타이 | Cà vạt |
44 | 손수건 | Khăn tay |
45 | 지갑 | Ví |
46 | 장갑 | Găng tay |
47 | 우산 | Ô |
48 | 양산 | Dù che nắng |
49 | 숙녀화 | Giày nữ |
50 | 망건 | Băng đô |
51 | 숄 | Khăn choàng vai |
52 | 색안경 | Kính màu |
53 | 손가방 | Túi xách tay |
54 | 손거울 | Gương cầm tay |
55 | 빗 | Cái lược |
56 | 손목시계 | Đồng hồ đeo tay |
57 | 갓 | Mũ tre |
58 | 나비넥타이 | Nơ đeo cổ |
59 | 넥타이 | Cà vạt |
Kết luận

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề trang phục không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các tình huống như mua sắm, miêu tả ngoại hình, lựa chọn phong cách, mà còn cực kỳ hữu ích nếu bạn đang ôn thi TOPIK.
Trong phần đọc hiểu và viết của đề thi TOPIK, rất nhiều tình huống thực tế như mô tả người, chọn đồ, hoặc kể lại trải nghiệm mua sắm sẽ xuất hiện. Việc nắm chắc các từ vựng về quần áo, phụ kiện, chất liệu sẽ giúp bạn nhận biết nhanh từ khóa, hiểu sâu văn cảnh và trả lời chính xác hơn.
Hãy học đều đặn mỗi ngày một nhóm từ vựng theo chủ đề – kết hợp xem thời trang Hàn Quốc, viết nhật ký outfit, và đặt câu bằng chính những từ vừa học. Đó chính là cách học hiệu quả, lâu quên và “TOPIK-friendly” nhất.
Bài viết liên quan
Cấu trúc tiếng Hàn Nâng cao (P2)
Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao (Phần 1)
Phân biệt 70+ cặp từ tiếng Hàn dễ nhầm lẫn – Kèm ví dụ dễ hiểu