50+ Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Đồ Uống

Nếu bạn đang học tiếng Hàn để đi du lịch, làm việc với người Hàn hay đơn giản chỉ là một tín đồ của trà sữa, cà phê và đồ uống truyền thống Hàn Quốc – thì bài viết này là dành cho bạn! Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ uống sẽ giúp bạn gọi món tự tin, giao tiếp tự nhiên và hiểu hơn về văn hóa uống của người Hàn. Cung WANG tìm hiểu nhé!

Từ vựng chủ đề đồ uống
Từ vựng chủ đề đồ uống

Từ vựng đồ uống phổ biến tại Hàn Quốc

STT Từ vựng Nghĩa
1 Nước
2 콜라 Coca-cola
3 사이다 Soda
4 주스 Nước ép
5 우유 Sữa
6 맥주 Bia
7 소주 Rượu soju
8 막걸리 Rượu gạo
9 와인 Rượu vang
10 커피 Cà phê
11 아메리카노 Americano
12 라떼 Latte
13 카푸치노 Cappuccino
14 에스프레소 Espresso
15 Trà
16 녹차 Trà xanh
17 탄산음료 Nước ngọt có gas
18 에이드 nước pha trộn vơi soda
19 스무디 Sinh tố
20 요거트 Yogurt
21 빙수 Đá bào
22 식혜 Nước gạo
23 레몬에이드 Chanh pha soda
24 드립커피 Cà phê pha phin (không phải loại của Việt Nam)
25 딸기스무디 Smoothie dâu
26 망고스무디 Smoothie xoài
27 오렌지 주스 Nước cam ép
28 사탕수수 주스 Nước mía
29 아포가또 Affogato
30 코코넛 주스 Nước dừa
31 카페라떼 Cafe latte
32 레몬 주스 Nước chanh
33 녹차라떼 Latte trà xanh
34 수박주스 Nước ép dưa hấu
35 자몽주스 Nước ép bưởi
36 바닐라라떼 Vanilla latte
37 토마토 주스 Nước ép cà chua
38 카페모카 Mocha
39 딸기주스 Nước ép dâu tây
40 핸드드립커피 Cà phê pha thủ công
41 인삼차 Trà nhân sâm
42 녹차 Trà xanh
43 우롱차 Trà ô long
44 자몽차 Trà bưởi
45 대추차 Trà táo đỏ
46 캐모마일 Trà hoa cúc
47 얼그레이 Trà bá tước, trà earl grey
48 홍차 Hồng trà
49 말차 Matcha
50 밀크티 Trà sữa
51 펩시 Pepsi
53 환타 Fanta
54 쉐이크 Sữa lắc
55 바나나 우유 Sữa chuối
56 딸기 우유 Sữa dâu
57 두유 Sữa đậu nành
58 코코아 Ca cao

 

Kết luận

Lộ trình Luyện thi TOPIK tại WANG cùng cô Tâm Phạm

Dù bạn đang học tiếng Hàn để đi du lịch, giao tiếp cơ bản hay chuẩn bị cho kỳ thi TOPIK, thì từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ uống chắc chắn sẽ giúp bạn dễ dàng sử dụng trong thực tế.

Hãy học mỗi ngày một vài từ, tập đặt câu và thực hành khi đi uống nước với bạn bè hoặc xem phim Hàn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *