Nếu bạn đang học tiếng Hàn để đi du lịch, làm việc với người Hàn hay đơn giản chỉ là một tín đồ của trà sữa, cà phê và đồ uống truyền thống Hàn Quốc – thì bài viết này là dành cho bạn! Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ uống sẽ giúp bạn gọi món tự tin, giao tiếp tự nhiên và hiểu hơn về văn hóa uống của người Hàn. Cung WANG tìm hiểu nhé!

Từ vựng đồ uống phổ biến tại Hàn Quốc
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 물 | Nước |
2 | 콜라 | Coca-cola |
3 | 사이다 | Soda |
4 | 주스 | Nước ép |
5 | 우유 | Sữa |
6 | 맥주 | Bia |
7 | 소주 | Rượu soju |
8 | 막걸리 | Rượu gạo |
9 | 와인 | Rượu vang |
10 | 커피 | Cà phê |
11 | 아메리카노 | Americano |
12 | 라떼 | Latte |
13 | 카푸치노 | Cappuccino |
14 | 에스프레소 | Espresso |
15 | 차 | Trà |
16 | 녹차 | Trà xanh |
17 | 탄산음료 | Nước ngọt có gas |
18 | 에이드 | nước pha trộn vơi soda |
19 | 스무디 | Sinh tố |
20 | 요거트 | Yogurt |
21 | 빙수 | Đá bào |
22 | 식혜 | Nước gạo |
23 | 레몬에이드 | Chanh pha soda |
24 | 드립커피 | Cà phê pha phin (không phải loại của Việt Nam) |
25 | 딸기스무디 | Smoothie dâu |
26 | 망고스무디 | Smoothie xoài |
27 | 오렌지 주스 | Nước cam ép |
28 | 사탕수수 주스 | Nước mía |
29 | 아포가또 | Affogato |
30 | 코코넛 주스 | Nước dừa |
31 | 카페라떼 | Cafe latte |
32 | 레몬 주스 | Nước chanh |
33 | 녹차라떼 | Latte trà xanh |
34 | 수박주스 | Nước ép dưa hấu |
35 | 자몽주스 | Nước ép bưởi |
36 | 바닐라라떼 | Vanilla latte |
37 | 토마토 주스 | Nước ép cà chua |
38 | 카페모카 | Mocha |
39 | 딸기주스 | Nước ép dâu tây |
40 | 핸드드립커피 | Cà phê pha thủ công |
41 | 인삼차 | Trà nhân sâm |
42 | 녹차 | Trà xanh |
43 | 우롱차 | Trà ô long |
44 | 자몽차 | Trà bưởi |
45 | 대추차 | Trà táo đỏ |
46 | 캐모마일 | Trà hoa cúc |
47 | 얼그레이 | Trà bá tước, trà earl grey |
48 | 홍차 | Hồng trà |
49 | 말차 | Matcha |
50 | 밀크티 | Trà sữa |
51 | 펩시 | Pepsi |
53 | 환타 | Fanta |
54 | 쉐이크 | Sữa lắc |
55 | 바나나 우유 | Sữa chuối |
56 | 딸기 우유 | Sữa dâu |
57 | 두유 | Sữa đậu nành |
58 | 코코아 | Ca cao |
Kết luận
Dù bạn đang học tiếng Hàn để đi du lịch, giao tiếp cơ bản hay chuẩn bị cho kỳ thi TOPIK, thì từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ uống chắc chắn sẽ giúp bạn dễ dàng sử dụng trong thực tế.
Hãy học mỗi ngày một vài từ, tập đặt câu và thực hành khi đi uống nước với bạn bè hoặc xem phim Hàn nhé!
Bài viết liên quan
Cấu trúc tiếng Hàn Nâng cao (P2)
Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao (Phần 1)
Phân biệt 70+ cặp từ tiếng Hàn dễ nhầm lẫn – Kèm ví dụ dễ hiểu