150 Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Khoa học

Khi học tiếng Hàn ở trình độ trung cấp trở lên, bạn sẽ bắt đầu gặp nhiều chủ đề học thuật, đặc biệt là khoa học – từ trong đề TOPIK, bài nghe, đọc hiểu đến hội thoại chuyên ngành. Nếu không nắm được từ vựng nền tảng, bạn rất dễ “bỏ lỡ” nội dung quan trọng hoặc hiểu sai thông tin.

Bài viết này sẽ tổng hợp những nhóm từ vựng tiếng Hàn chủ đề khoa học phổ biến, chia theo từng lĩnh vực để bạn dễ học, dễ áp dụng – đặc biệt hữu ích cho người học nghiêm túc đang chuẩn bị du học, làm việc hoặc luyện TOPIK cao cấp.

150 Từ vựng tiếng Hàn chỉ đề Khoa học

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Khoa học
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Khoa học

 

STT Từ vựng Nghĩa
1 과학 현상 Hiện tượng khoa học.
2 중력 Trọng lực
3 전자 Điện tử
4 양자역학 Cơ học lượng tử
5 분자 Phân tử
6 세포 Tế bào
7 유전자 Gen
8 미생물 Vi sinh vật
9 생명공학 Công nghệ sinh học
10 진화 Tiến hóa
11 인공지능 Trí tuệ nhân tạo
12 암석 Nham thạch
13 지질학 Địa chất học
14 방사능 Phóng xạ
15 화합물 Hợp chất, hỗn hợp hóa chất
16 전기 Điện
17 광학 Quang học
18 중성자 Nơtron
19 원자 Nguyên tử
20 반도체 Chất bán dẫn
21 초전도체 Siêu dẫn
22 기계 Máy móc
23 돌연변이 Đột biến
24 디지털 문명 Văn minh kỹ thuật số
25 로봇 Robot
26 산성 Tính axit
27 산소 Khí oxi
28 압력 Áp lực
29 액체 Thể lỏng
30 액화 Hiện tượng hóa lỏng
31 우성 Gen trội
32 열성 Gen lặn
33 우주선 Tàu vũ trụ
34 우주여행 Du lịch vũ trụ
35 원심력 Lực ly tâm
36 프리웨어 Phần mềm miễn phí
37 함수 Hàm, chức năng
38 그래픽 처리 장치 Đơn vị xử lý đồ họa
39 해커 Hacker
40 하드디스크 Đĩa cứng
41 하드웨어 Phần cứng
42 홈페이지 Trang chủ
43 호스트 Máy chủ
44 서버 Máy chủ
45 (웹)호스팅 Web hosting
46 바로 가기 키/단축 키 Phím nóng, phím tắt
47 허브 Máy chủ truy cập
48 하이퍼링크 Hyperlink, siêu liên kết
49 하이퍼미디어 Chương trình bổ sung đồ họa, âm thanh, video
50 하이퍼텍스트 Siêu văn bản
51 입력/출력 Hệ thống vào/ra
52 아이콘 Biểu tượng
53 이미지 Ảnh
54 인프라넷 Mạng hồng ngoại
55 명령어 Câu lệnh, chỉ lệnh
56 인터넷 Internet
57 인트라넷 Mạng nội bộ
58 키보드 Bàn phím
59 근거리 통신망 Mạng cục bộ
60 랩톱 컴퓨터 Laptop, máy tính xách tay
61 지연 시간 Góc trễ
62 액정화면 Màn hình tinh thể lỏng
63 링크 Đường dẫn
64 리눅스 Hệ điều hành Linux
65 로그온/로그인 Đăng nhập
66 루프/반복 Vòng lặp
67 메일서버 Trạm truyền thông điệp
68 메일링 리스트 Danh sách địa chỉ thư
69 메인보드 Mainboard
70 메인프레임 Máy tính lớn
71 메모리 Bộ nhớ
72 클러스터 Nhóm, cụm
73 컴포넌트 Thành phần
74 (파일) 압축 Nén
75 컴퓨터 Máy tính
76 컴퓨터 바이러스 Virus máy tính
77 콘솔 Bàn giao tiếp người – máy
78 중앙처리장치 Đơn vị xử lý trung tâm
79 커서 Con trỏ chuột
80 사이버 Cyber
81 사이버스페이스 Không gian ảo
82 데이터 Dữ liệu, dữ kiện
83 데이터베이스 Cơ sở dữ liệu
84 디버깅 Gỡ rối
85 델파일 Hệ thống máy tính trực tuyến
86 바탕화면/데스크탑 Màn hình nền
87 장치 드라이버 Trình điều khiển thiết bị
88 다이내믹 HTML động
89 대화상자 Hộp thoại
90 다이얼업 Quay (Khi đang kết nối internet)
91 전자 서명 Chữ ký điện tử
92 디렉터리 Thư mục
93 폴더 Danh mục (Folder)
94 디스켓/플로피 디스크 Ổ đĩa mềm
95 도메인 Miền (Domain)
96 내려받기/다운로드 Tải xuống (Dowload)
97 올려주기/업로드 Tải lên (Upload)
98 드래그/끌기 Kéo thả
99 구동장치/드라이브 Ổ đĩa (Drive)
100 드라이버/구동 프로그램 Bộ phân điều khiển (Driver)
101 전자상거래 Thương mại điện tử
102 전자우편/이메일 Thư điện tử, email
103 엔진 Động cơ máy
104 실행 파일 Tập tin thi hành
105 파일 Tập tin
106 방화벽 Bức tường lửa
107 플래시 Bộ nhớ Flash
108 폰트/글꼴 Phông chữ
109 포멧 Định dạng
110 접근/액세스 Truy cập, truy xuất
111 액세스 로그 Bản truy cập
112 인공지능 Trí tuệ nhân tạo
113 알고리즘 Thuật toán
114 아날로그 Tín hiệu tương tự (Analog)
115 아파치 Hệ giao tiếp lập trình ứng dụng (Apache)
116 애플릿 Ứng dụng ký sinh (Applet)
117 애플리케이션 Ứng dụng
118 배열 Mảng, ma trận
119 저작도구 Công cụ tạo nội dung
120 백업 Sao lưu
121 대역폭 Băng thông
122 배너 Banner
123 베이직베이직 Basic (Ngôn ngữ lập trình)
124 벤치마크 Phép đo lường tiêu chuẩn
125 베타 테스트 Thử nghiệm beta
126 기본 입출력 시스템 Hệ thống đầu vào/ra cơ bản
127 비트맵 Ảnh bitmap
128 블로그 Blog
129 북마크 Dấu trang
130 부트 Khởi động (Boot)
131 브로드캐스트 Truyền đại chúng, phát sóng
132 브라우저 Trình duyệt
133 버퍼 Bộ đệm, bộ nhớ trung gian
134 버그 Lỗi (lập trình)(bug)
135 케이블 모뎀 Bộ điều giải cab (modem cap)
136 캐시 Bộ nhớ đệm (Cache)
137 컴퓨터를 이용한 설계 Thiết kế bằng máy tính (CAD)
138 카드 Card, bảng
139 채팅/온라인 대화 Trò chuyện online, chat
140 체크박스 Hộp kiểm tra (Checkbox)
141 Mạch điện tử (Chip)
142 클릭 Nhấp chuột (Click)
143 클라이언트 Máy khách (Client)
144 클리어아트/조각 그림 Hình mẫu
145 클립보드 Bảng ghi tạm, khay (Clipboard)

 

Cách học từ tiếng Hàn hiệu quả

Để ghi nhớ lâu và sử dụng được ngay, bạn nên:

  • Học theo nhóm cảm xúc thay vì học riêng lẻ

  • Gắn từ với hình ảnh hoặc tình huống thực tế (xem phim, đọc truyện, viết nhật ký)

  • Tự đặt câu hoặc viết cảm xúc bản thân mỗi ngày bằng tiếng Hàn

  • Nghe – lặp lại – ghi chép khi thấy các từ này trong phim, nhạc, vlog Hàn Quốc

Tại WANG, các buổi học từ vựng luôn kết hợp giữa lý thuyết và tình huống sử dụng. Nhờ đó, học viên không chỉ học từ, mà còn biết cách sử dụng đúng lúc, đúng cách – điều cực kỳ quan trọng khi bạn muốn giao tiếp tự nhiên hoặc viết bài thi đạt điểm cao.

Kết luận

Nếu bạn muốn sử dụng tiếng Hàn trong môi trường học thuật hoặc công việc chuyên môn, thì từ vựng khoa học là một phần không thể thiếu. Từ những khái niệm đơn giản trong khoa học tự nhiên đến các phân tích phức tạp trong khoa học xã hội, việc nắm vững nhóm từ này sẽ giúp bạn đọc hiểu sâu hơn, viết tốt hơn và giao tiếp tự tin hơn.

Bạn có thể học theo nhóm lĩnh vực phù hợp với mục tiêu của mình: luyện TOPIK 5-6, du học, làm nghiên cứu hay xin học bổng. WANG luôn khuyến khích học viên học theo chủ đề, có hướng dẫn cụ thể, và luôn gắn với ví dụ thực tế để ghi nhớ dễ hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *