Tình yêu là chủ đề không bao giờ cũ trong cuộc sống – và cũng là một phần không thể thiếu trong phim Hàn, lời nhạc, văn hoá giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn là người đang học tiếng Hàn và yêu thích những điều ngọt ngào, thì việc học từ vựng tiếng Hàn về tình yêu không chỉ thú vị mà còn giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn với người Hàn, hay thậm chí là thể hiện cảm xúc với người mình thương theo một cách thật đặc biệt.
Trong bài viết này, bạn sẽ được tổng hợp từ vựng, cụm từ và các mẫu câu tình cảm thường gặp. Cùng WANG tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề tình yêu
Từ vựng cảm xúc khi yêu

STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 설레다 | Rung động, xao xuyến, bồi hồi |
2 | (누구)에게 반하다 | Phải lòng ai đó |
3 | 행복하다 | Hạnh phúc |
4 | 안심하다 | An tâm |
5 | 편하다 | Thoải mái, dễ chịu |
6 | 기쁘다 | Vui vẻ, hân hoan |
7 | 부끄럽다 | Ngượng ngùng, xấu hổ |
8 | 질투하다 | Ghen tuông, đố kỵ |
9 | 화내다 | Nổi giận |
10 | 그립다 | Thương nhớ, mong mỏi,nhớ nhung |
11 | 외롭다 | Cô đơn |
12 | 걱정하다 | Lo lắng |
13 | 고통하다 | Đau đớn |
14 | 불안하다 | Bất an |
15 | 슬프다 | Buồn bã |
16 | 의심스럽다 | Nghi ngờ |
Từ vựng hành động khi yêu:
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 선보다 | Coi mặt, xem mắt |
2 | 엽색하다 | Tán tỉnh, tán gái |
3 | 사랑을 고백하다 | Tỏ tình / thổ lộ tình yêu |
4 | 데이트하다 | Hẹn hò |
5 | 연애하다 | Yêu đương |
6 | 프로포즈하다 / 구혼하다 | Cầu hôn |
7 | 혼전동거를 하다 | Sống thử trước hôn nhân |
8 | 약혼하다 | Đính hôn |
9 | 결혼하다 | Kết hôn |
10 | 헤어지다 | Chia tay, ly biệt |
11 | 실연 (당하다) | (bị) Thất tình |
12 | 이혼하다 | Ly hôn |
13 | 사귀다 | Làm quen, kết thân |
Các biểu hiện về tình yêu
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 평생 사랑하기로 맹세하다 | Thề ước yêu nhau suốt đời |
2 | 죽도록 사랑하다 | Yêu đến chết |
3 | 연분을 맺다 | Kết duyên |
4 | 인연이 깊다 | Duyên nợ sâu sắc, nhân duyên sâu đậm |
5 | 첫눈에 반하다 / 한 눈에 반하다 | Yêu từ cái nhìn đầu tiên |
6 | 사랑에 빠지다 | Yêu thương, phải lòng, rơi vào lưới tình |
7 | 사랑을 속삭이다 | Thủ thỉ tâm tình, thủ thỉ yêu thương |
8 | 맹목적으로 사랑하다 | Yêu một cách mù quáng |
9 | 양다리를 걸치다 | Bắt cá hai tay |
10 | 인연을 끊다 | Cắt đứt nhân duyên |
11 | 사랑이 식다 | Tình yêu đã nguội lạnh, tình yêu phai nhạt |
Các từ vựng thông dụng chủ đề tình yêu
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 사랑 / 애정 | Tình yêu, ái tình |
2 | 인연 | Nhân duyên |
3 | 연인 / 애인 | Người yêu |
4 | 연애상대 | Đối tượng yêu đương |
5 | 옛사랑 | Người yêu cũ |
6 | 연애편지 | Thư tình |
7 | 발렌타인데이 | Ngày lễ tình yêu |
8 | 영원한 사랑 | Tình yêu vĩnh cửu |
9 | 이루어지지 않은 사랑 | Mối tình dở dang |
10 | 무조건적인 사랑 | Tình yêu vô điều kiện |
11 | 전생의 인연 | Tiền duyên |
12 | 짝사랑 | Yêu thầm, yêu đơn phương |
13 | 장거리 연애 | Yêu xa |
14 | 삼각관계 | Mối tình tay ba |
15 | 상사병 | Bệnh tương tư |
16 | 낭만적이다 | Lãng mạn |
17 | 마음 | Tấm lòng |
18 | 커플 | Cặp đôi |
19 | 여자친구 / 여친 | Bạn gái |
20 | 남자친구 / 남친 | Bạn trai |
21 | 여보 | Mình (vợ chồng gọi nhau) |
22 | 약혼자 | Chồng sắp cưới |
23 | 약혼녀 | Vợ sắp cưới |
24 | 연애결혼 | Kết hôn thông qua yêu đương ( tự nhiên ) |
25 | 중매결혼 | Hôn nhân do mai mối |
Một số câu thả thính, tỏ tình bằng tiếng Hàn
STT | Câu | Nghĩa |
1 | 내가 너의 첫 데이트, 키스, 사랑은 아닐지라도 너의 마지막이고 싶어요 |
(Dù tớ không phải lần hẹn hò, nụ hôn hay tình yêu đầu của cậu, nhưng tớ mong mình sẽ là lần cuối cùng)
|
2 | 너와 함께 있는 곳이 내가 제일 좋아하는 곳이에요 | (Nơi tớ thích nhất trên đời là nơi có cậu) |
3 | 만약 인생을 다시 산다면 너를 더 빨리 찾을 거예요 | (Nếu như được sống lại cuộc đời khác, tớ sẽ tìm cậu sớm hơn) |
4 | 나는 네가 만날 때 가장 반갑고 헤어질 때 가장 힘든 사람이 되고 싶어요 | Tớ muốn là người mà cậu vui nhất khi gặp và lưu luyến nhất khi rời xa |
5 | 어디를 봐도 너의 사랑이 연상돼요 | Ở mọi nơi đi qua, tớ đều liên tưởng đến tình yêu của cậu |
6 | 너는 내 세상이에요 | (Cậu là cả thế giới đối với tớ) |
7 | 너 없이는 살 수 없어요 | (Tớ không thể sống thiếu cậu) |
8 | 너 없이는 아무 것도 할 수 없어요 | (Tớ không thể làm được gì nếu không có cậu) |
9 | 내가 사랑이 뭔지 안다면 너 덕분이에요 | (Nếu tớ biết tình yêu là gì, đó chính là nhờ cậu) |
10 | 나는 너 있기 때문에 꿈은 필요 없어요 | (Bởi vì có cậu nên tớ không cần phải mơ mộng nữa) |
11 | 세상이 그 어떤 꽃도 너보다 예쁜 순 없어요 | (Không có bông hoa nào trên thế giới này xinh đẹp hơn cậu) |
12 | 내가 내 인생에서 무언가 잘한 게 있다면 너에게 내 마음을 준 것이에요 | (Nếu tớ phải nói về điều mình làm tốt nhất trong cuộc đời thì đó là trao trái tim cho cậu) |
13 | 항상 나에게 폭풍 후 무지개가 돼줘서 고마워요 | (Cảm ơn cậu vì đã luôn là cầu vồng sau cơn mưa của tớ) |
Vì sao nên học từ vựng tiếng Hàn chủ đề tình yêu?
-
Đây là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các bài nghe, đọc trong kỳ thi TOPIK – đặc biệt là ở phần miêu tả tình huống hoặc hội thoại đời sống.
-
Bạn sẽ dễ hiểu lời thoại trong phim, lời bài hát, hoặc chia sẻ từ các idol, nghệ sĩ Hàn Quốc hơn.
-
Nếu bạn có bạn bè, người yêu là người Hàn, bạn có thể diễn đạt tình cảm của mình một cách tinh tế và cảm xúc hơn.
-
Học tiếng Hàn qua chủ đề tình yêu giúp bạn kết nối ngôn ngữ với cảm xúc – điều cực kỳ hiệu quả để ghi nhớ lâu.
Kết luận
Tình yêu là ngôn ngữ của cảm xúc. Khi bạn học tiếng Hàn qua những điều chân thật và gần gũi như tình yêu, bạn không chỉ tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên mà còn cảm nhận được văn hóa Hàn Quốc một cách sâu sắc hơn.
Hãy bắt đầu từ những lời chào, lời tỏ tình đơn giản, dần dần mở rộng ra các cụm từ mang ý nghĩa sâu sắc hơn. Và nếu có thể, đừng ngại bày tỏ yêu thương bằng tiếng Hàn – vì biết đâu, bạn sẽ khiến ai đó cảm động thật sự bằng chính những gì mình học được.
Bài viết liên quan
Cấu trúc tiếng Hàn Nâng cao (P2)
Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao (Phần 1)
Phân biệt 70+ cặp từ tiếng Hàn dễ nhầm lẫn – Kèm ví dụ dễ hiểu