100 Từ vựng tiếng Hàn chủ đề món ăn Hàn Quốc và Việt Nam

Ẩm thực luôn là một phần hấp dẫn nhất khi học tiếng Hàn – không chỉ vì món ăn Hàn Quốc “gây nghiện” mà còn bởi việc hiểu tên món ăn giúp bạn giao tiếp tự nhiên, gọi món tự tin, và hiểu sâu văn hóa của cả Hàn Quốc và Việt Nam. Trong bài viết này, bạn sẽ được tổng hợp từ vựng tiếng Hàn món ăn Hàn Quốc và Việt Nam. Cùng WANG tìm hiểu nhé!

Từ vựng món ăn Hàn Quốc và Việt Nam
Từ vựng món ăn Hàn Quốc và Việt Nam

Từ vựng tiếng Hàn món ăn Hàn Quốc và Việt Nam

Từ vựng món ăn Hàn Quốc

Từ vựng món ăn Hàn Quốc
Từ vựng món ăn Hàn Quốc

 

STT Từ vựng Nghĩa
1 해장국 Canh (giã rượu)
2 김치 Kim chi
3 순두부찌개 Canh đậu phụ mềm cay
4 삼겹살 Thịt ba chỉ heo nướng
5 짜장면 Mì tương đen
6 치맥 ( 치긴+ 맥주) Ăn gà uống bia
7 라면 Mỳ
8 김치찌개 Canh kim chi
9 부대찌개 Lẩu quân đội, canh quân đội
10 간장게장 Cua(게장) ngâm tương(간장)
11 떡볶이 Bánh gạo cay
12 곱창 Lòng non
13 삼계탕 Gà hầm sâm
14 비빔밥 Cơm trộn
15 김밥 Cơm cuộn
16 된장 Đậu tương lên men
17 감자탕 Canh xương hầm khoai tây
18 해물파전 Bánh kếp hành hải sản
19 짬뽕 Mì hải sản
20 콩국수 Mì đậu nành
21 순대 Dồi lợn
22 칼국수 Mỳ cắt
23 설렁탕 Canh thịt bò
24 떡국 Canh tteok
25 된장찌개 Canh đậu tương
26 갈비 Sườn
27 닭갈비 Gà xào cay
28 보쌈 Món cuốn
29 잡채 Miến trộn
30 두부김치 Đậu phụ kim chi
31 호박죽 Cháo bí đỏ
32 계란찜 Trứng hấp thố
33 냉면 Mì lạnh
34 도토리묵 Thạch sồi (làm từ quả sồi nấu chín)
35 추어탕 Canh cá trạch
36 불고기 Bò xào, bò nướng
37 뻥튀기 Bỏng gạo
38 낙지볶음 Bạch tuộc xào cay
39 빙수 Đá bào
40 볶음밥 Cơm rang, cơm chiên
41 Cơm
42 된장찌개 Canh tương, canh Doen-jang

 

Từ vựng món ăn Việt Nam

Từ vựng món ăn Việt Nam
Từ vựng món ăn Việt Nam
STT Từ vựng Nghĩa
1 분짜 Bún chả
2 쌀국수 (퍼) Phở
3 분보후에 Bún bò Huế
4 반꾸온 Bánh cuốn
5 짜까라봉 Chả cá Lã Vọng
6 반깐꾸어 Bánh canh cua
7 반마보코 Bánh mì bò kho
8 코코넛 커피 Cà phê dừa
9 껌땀 Cơm tấm
10 껌장 Cơm rang
11 소스 Sốt
12 느억맘 Nước mắm
13 느억쩜 Nước chấm
14 맘똠 Mắm tôm
15 Bánh
16 반미 Bánh mì
17 반쎄우 Bánh xèo
18 반짱 Bánh tráng
19 반꾸온 Bánh cuốn
20 반쭝투 Bánh Trung Thu
21 반뿌떼 Bánh phu thê
22 반쯩 Bánh Chưng
23 반바오 Bánh bao
24 고이꾸온 Gỏi cuốn
25 짜조 Chả giò
26 짜루아 Chả lụa
27 쯩둑즈어이 Trứng đúc rươi
28 냄느엉 Nem nướng
29 스언느엉 Sườn nướng
30 꿔이 Quẩy
32 Chè
33 카페다 Cà phê đá

 

Kết luận

Việc học từ vựng tiếng Hàn món ăn Hàn Quốc và Việt Nam không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn làm cho việc học tiếng Hàn trở nên gần gũi, thực tế hơn và giúp ích trong bài thi TOPIK.

Nếu bạn đang chuẩn bị đi Hàn, làm trong nhà hàng, học tiếng Hàn giao tiếp, hoặc đơn giản là fan cứng của ẩm thực – đây là nhóm từ không thể bỏ qua!

Hãy lưu lại bảng từ vựng, luyện nói theo mẫu câu và thử gọi món bằng tiếng Hàn ngay hôm nay nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *