Nếu bạn là người yêu thích làm đẹp và học tiếng Hàn, chắc hẳn đã từng bắt gặp các từ như “토너”, “에센스”, “피부타입” khi đọc bài viết về skincare, xem vlog beauty blogger Hàn Quốc hay tham khảo bảng thành phần sản phẩm. Việc học từ vựng tiếng Hàn về chăm sóc da không chỉ giúp bạn hiểu rõ cách chăm sóc da đúng chuẩn Hàn mà còn mở ra cơ hội học tập, làm việc trong lĩnh vực thẩm mỹ, mỹ phẩm, hoặc chuẩn bị tốt cho các phần nghe – đọc TOPIK có liên quan đến đời sống thực tế.

Từ vựng tiếng Hàn về làn da và chăm sóc da
Từ vựng về da

STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | 피부 | Da |
2 | 모공 | Lỗ chân lông |
3 | 주름 | Nếp nhăn |
4 | 흉터 | Sẹo |
5 | 진피층 | Lớp dưới biểu bì |
6 | 표피층 | Lớp biểu bì |
7 | 각질 | Da chết |
8 | 피부색소 | Sắc tố da mặt |
9 | 주근깨 | Vết nám |
10 | 탄력 | Độ đàn hồi (của da) |
11 | 목주름 | Vết nhăn ở cổ |
12 | 콜라겐층 | Lớp collagen |
13 | 기름 | Dầu |
14 | 노화 | Lão hóa |
15 | 건성피부 | Da khô |
16 | 지성피부 | Da nhờn |
17 | 촉촉한피부 | Da ẩm |
18 | 곰보 | Mặt rỗ |
19 | 처짐 | Sự xệ xuống |
20 | 모공각화증 | Chứng sừng hóa lỗ chân lông |
21 | 임상결과 | Kết quả lâm sàng |
22 | 치료법 | Phương pháp điều trị |
23 | 임상결과 | Kết quả lâm sàng |
24 | 치료법 | Phương pháp điều trị |
25 | 노출 | Lộ ra, hở ra |
26 | 재발되다 | Bị tái phát lại |
27 | 탁월하다 | Vượt trội |
28 | 억제하다 | Chế ngự, kiềm hãm |
Từ vựng về chăm sóc da
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 각질제거 | Tẩy da chết |
2 | 인삼 마스크팩 | Mặt nạ sâm |
3 | 다크서클 | Quầng mắt thâm |
4 | 뷰러 | Cái kẹp mi |
5 | 피부가 깨끗해지다 | Da trở nên sáng hơn |
6 | 상담을 받으러 왔어요 | Đến nhận tư vấn |
7 | 피부탄력관리 | Quản lý độ đàn hồi |
8 | 얼굴에 흉터가 많이 있어요 | Trên mặt có nhiều vết sẹo |
9 | 여드름자곡 | Vết thâm của mụn |
10 | 얼굴에 모공이 너무 커요 | Lỗ chân lông ở mặt to |
11 | 피부재생관리 | Quản lý tái tạo da mặt |
12 | 개선을 시키다 | Được cải thiện |
13 | 굴에 기미가 끼어있어요 | Trên mặt có nhiều tàn nhang |
14 | 탁월한 치료 효과를 보이다 | Thấy được hiệu quả vượt trội |
15 | 여드름 흉터 | Vết sẹo do mụn |
16 | 고주파열 | Điện sóng tần ca |
Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 립스틱 | Son môi |
2 | 립글로스 | Son bóng |
3 | 립틴트 | Son lâu phai |
4 | 아이섀도 | Đánh mắt |
5 | 린스(rinse) | Dầu xả tóc |
6 | 샴푸(shampoo) | Dầu gội |
7 | 영양크림 | Kem dưỡng da |
8 | 클렌징크림 | Kem rửa mặt |
9 | 스분크림 | Kem giữ ẩm |
10 | 바디로션 | Kem dưỡng da cơ thể |
11 | 면도용 크림 | Kem cạo râu, bọt cạo râu |
12 | 면도날 | Lưỡi dao cạo |
13 | 손톱 다듬는 줄 | Giũa móng tay |
14 | 매니큐어 | Lọ bôi móng tay |
15 | 눈썹연필 | Chì kẻ lông mày |
16 | 향수 | Nước hoa |
17 | 마스카라 | Mascara |
18 | 클렌징품 | Sữa rửa mặt |
19 | 클립식 귀걸이 | Khuyên tai bấm |
20 | 손톱깎이 | Cái cắt móng tay |
21 | 얼굴을 붉히다 | Đánh phấn má |
22 | 클렌징 오일 | Dầu tẩy trang |
23 | 컨실러 | Kem che khuyết điểm |
24 | 각질제거 | Tẩy da chết kem (dung dịch), peeling gel |
25 | 아이크림 | Kem bôi mắt |
26 | 바디클렌저, 바디워시, 샤워젤 | Sữa tắm |
27 | 마스크 | Mặt nạ dưỡng da |
28 | 수면팩 | Mặt nạ ban đêm |
29 | 필링젤 | Sản phẩm tẩy tế bào chết |
30 | 클렌징 크림 | Kem tẩy trang |
31 | 클렌징 티슈 | Giấy ướt tẩy trang |
32 | 핸드크림(hand cream) | Kem dưỡng da tay |
33 | 스팟 패지(spot patch) | Miếng dán mụn |
34 | 선크림(sun cream) | Kem chống nắng |
35 | 클렌징폼(Cleansing foam), 세안제 | Sữa rửa mặt |
36 | 로션(lotion) | Kem dưỡng da (dạng dung dịch) |
37 | 스킨(skin) | Kem dưỡng da (dạng nước) |
38 | 컨실러 | Sản phẩm che khuyết điểm |
39 | 선밤 | Phấn chống nắng |
40 | 메이크업 = 화장하다 | Trang điểm |
41 | 스킨 = 토너 | Nước lót da |
42 | 로션 = 에멀전 | Kem dưỡng da dạng lỏng |
43 | 에센스 | Essence |
44 | 크림 | Kem dạng đặc hơn |
45 | 미백크림 | Kem trắng da |
46 | 주름 개선 크림 | Kem cải thiện nếp nhăn |
47 | 수분크림 | Kem giữ ẩm, duy trì độ ẩm lâu dài |
48 | 아이크 | Kem dưỡng vùng xung quanh mắt |
49 | 메이크업페이스 | Kem lót khi trang điểm (khác với kem dưỡng da) |
50 | 비비크림 | BB cream |
51 | 파운데이션 | Kem nền |
52 | 여드름치료제 | Kem bôi trị mụn |
53 | 파우더 | Phấn |
54 | 팩트 파우더 | Phấn dạng bánh |
55 | 가루 파우더 | Phấn dạng bột |
56 | 하이라이터 | Phấn làm sáng phần sống mũi hoặc dưới mắt |
57 | 마스카라 | Chuốt mi |
58 | 아이섀도 | Phấn mắt |
59 | 아이섀도 팔레트 | Hộp phấn mắt nhiều màu |
Lời kết:
Việc học từ vựng tiếng Hàn chủ đề da và chăm sóc da không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm mình đang dùng, mà còn hỗ trợ hiệu quả khi xem video làm đẹp, đọc review mỹ phẩm, hay thậm chí làm việc trong ngành thẩm mỹ – làm đẹp. Đây cũng là chủ đề rất phổ biến trong các bài thi TOPIK trung – cao cấp.
Nếu bạn muốn học tiếng Hàn ứng dụng, có thể giao tiếp tự nhiên về các sở thích cá nhân như làm đẹp, skincare, hãy bắt đầu từ những nhóm từ gần gũi với cuộc sống như thế này.
Tại WANG, các bài học luôn được cá nhân hoá, kết hợp các chủ đề yêu thích của học viên – từ đó giúp học nhanh, nhớ lâu và thấy tiếng Hàn thật sự “sống” trong đời sống hằng ngày.
Bài viết liên quan
Cấu trúc tiếng Hàn Nâng cao (P2)
Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao (Phần 1)
Phân biệt 70+ cặp từ tiếng Hàn dễ nhầm lẫn – Kèm ví dụ dễ hiểu